Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

bay duck

  • 1 bay duck

    Персональный Сократ > bay duck

  • 2 bay duck

    English-Russian base dictionary > bay duck

  • 3 bay duck

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > bay duck

  • 4 duck

    duck 1. утка; 2. pl (бот) башмачок царский, башмачок белый (Cypripedium reginae, Cypripedium candidum)
    bay duck нырок, нырковая утка, Aythya
    black duck чёрная американская утка, Anas rubripes; чёрная австралийская утка, Anas superciliosa
    Bombay duck (ихт) индоокеанский бомбиль, Harpodon nehereus
    buffle-headed duck малый гоголь, Bucephala albeola
    dabbling ducks утиные, Anatinae
    diving duck нырок, нырковая утка, Aythya
    eider duck гага, Somateria; обыкновенная гага, Somateria mollissima
    fish duck крохаль, Mergus
    greater scaup duck морская чернеть, Aythya marila
    green duck утёнок
    Hawaiian duck гавайская кряква, Anas platyrhynchus wyvilliana
    maccoa duck 1. ямайская савка, Oxyura jamaicensis; 2. готтентотский чирок, Anas punctata
    mandarin duck мандаринка, Aix galericulata
    marbled duck мраморный чирок, узконосый чирок, Anas angustirostris
    masked duck доминиканская савка, Oxyura dominica
    Mexican duck мексиканская утка, Anas diazi
    mottled duck крапчатая утка, Anas fulvigula
    mountain duck 1. каменушка, Hisctionicus histrionicus; 2. австралийская пеганковая утка, Casarca tadornoides
    perching ducks мускусные утки, Cairinini
    pink-eared duck розовоухая утка, Malacorhynchus membranaceus
    puddle ducks утиные, Anatinae
    ring-necked duck воротничковый нырок, Aythya collaris
    river ducks утиные, Anatinae
    ruddy duck ямайская савка, Oxyura jamaicensis
    sea duck нырок, нырковая утка, Aythya
    tree ducks древесные утки, Dendrocygninae
    tufted duck хохлатая чернеть, Aythya fuligula
    whistling ducks древесные утки, Dendrocygninae
    white-backed duck белобокая утка, Thalassornis leuconotus
    white-eyed duck австралийский нырок, Aythya australis
    white-headed duck белоголовая савка, Oxyura leucocephala
    wild duck 1. дикая утка; 2. кряква
    wood duck 1. каролинская утка, Aix sponsa ; 2. косматая австралийская утка, Chenonetta jubata ; 3. древесная утка, Dendrocygna
    yellowbill duck желтоклювая утка, Anas undulata

    English-Russian dictionary of biology and biotechnology > duck

  • 5 duck

    1. n зоол. утка
    2. n самка селезня, утка

    Peking duck — пекинская утка, утка пекинской породы

    truffled duck — утка, фаршированная трюфелями

    3. n утиное мясо, утятина
    4. n разг. человек; парень, малый

    queer duck — чудак, человек с причудами

    5. n неудачник, «несчастненький»

    lame duck — неудачник, невезучий человек; бедолага, несчастненький

    6. n разг. душка, прелесть, чудо
    7. n разг. «утка на скале»
    8. n спорт. игрок, не набравший ни одного очка
    9. n спорт. воен. жарг. грузовик-амфибия
    10. n спорт. воен. жарг. новобранец, новичок; необстрелянный солдат

    растратчик, банкрот

    ducks and drakes — «блины»

    to play ducks and drakes — «печь блины»

    duck soup — лёгкое дело, плёвое дело;

    11. n ныряние, окунание, погружение
    12. n быстрый наклон головы
    13. n «нырок»
    14. v нырнуть
    15. v окунуть, быстро погрузить
    16. v наклониться, нагнуться; увернуться, уклониться от удара
    17. v наклонить, нагнуть
    18. v сделать «нырок»
    19. v избегать, уходить, уклоняться
    20. v пресмыкаться, раболепствовать
    21. n грубое полотно, парусина

    duck cloth — грубая парусина, равендук

    22. n парусиновые брюки
    Синонимический ряд:
    1. water fowl (noun) bird; canard; drake; duckling; goose; mallard; swan; water fowl
    2. bend (verb) bend; crouch; stoop
    3. crouch to avoid (verb) bend over quickly; bob down; crouch to avoid; dip down; elude by crouching; evade by bending over
    4. dip (verb) dip; douse; dunk; immerse; souse; submerge; submerse
    5. dodge (verb) dodge; fence; parry; shirk; sidestep
    6. escape (verb) avoid; bilk; bypass; double; elude; escape; eschew; evade; get around; shun; shy; side-step
    7. plunge into water (verb) drop into water; immerse quickly; plunge; plunge into water; push under
    Антонимический ряд:
    meet; straighten

    English-Russian base dictionary > duck

  • 6 duck

    /dʌk/ * danh từ - con vịt, vịt cái - thịt vịt -(thân mật) người yêu quí; người thân mến - (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg) !a lame ducks - người tàn tật, người què quặt - người vỡ nợ, người phá sản - người thất bại - (hàng không), lóng máy bay hỏng !like a duck in a thunderstorm - ngơ ngác thểu não như gà bị bão !like water off a duck's back - như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai !it's a fine for young ducks - trời mưa !to make ducks and drakes - chơi ném thia lia !to play ducks and drakes with - phung phí !to take to something like a duck to water - đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước !in two shakes of a duck's tall - một thoáng, một lát * danh từ - vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ) - (số nhiều) quần vải bông dày * danh từ - (quân sự), thục xe lội nước * danh từ - sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn - động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * nội động từ - lặn; ngụp lặn - cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * ngoại động từ - dìm (ai) xuống nước - cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)

    English-Vietnamese dictionary > duck

  • 7 diving duck

    English-Russian base dictionary > diving duck

  • 8 sea duck

    English-Russian base dictionary > sea duck

  • 9 decoy

    /di'kɔi/ * danh từ - hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời) - chim mồi - cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck) - bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch) * ngoại động từ - đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi - (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

    English-Vietnamese dictionary > decoy

  • 10 come

    /kʌm/ * nội động từ came; come - đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại =light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất =to come and go+ đi đi lại lại =come here!+ lại đây! - sắp đến, sắp tới =in years to come+ trong những năm (sắp) tới - xảy ra, xảy đến =ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may =come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào - thấy, ở, thấy ở =that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu - nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành =dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật =it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất - hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) =these duck's blood cards won't come+ tiết canh vịt không đông - (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! =come! take courage+ nào! can đảm lên chứ - (từ lóng) hành động, làm, xử sự =he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu !to come about - xảy ra, xảy đến =how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được? - đối chiếu =the wind had come abour+ gió đã đổi chiều !to come across - tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy !to come after - theo sau, đi theo - nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa !to come again - trở lại !to come against - đụng phải, va phải !to come apart (asunder) - tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra !to come at - đạt tới, đến được, nắm được, thấy =I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó =to come at the truth+ thấy sự thật - xổ vào, xông vào (tấn công) =the dog came at me+ con chó xổ vào tôi !to come away - đi xa, đi khỏi, rời khỏi - lìa ra, rời ra, bung ra !to come back - quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...) - được, nhớ lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại !to come between - đứng giữa (làm môi giới, điều đình) - can thiệp vào, xen vào !to come by - qua, đi qua - có được, kiếm được, vớ được =how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này? !to come down - xuống, đi xuống =pricces are coming down+ giá đang xuống =coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót - được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...) - sụp đổ (nhà cửa...) - sa sút, suy vị, xuống dốc =to come down in the world+ sa sút, xuống dốc !to come down upon (on) - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt =to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai - đòi tiền; đòi bồi thường !to come down with - xuất tiền, trả tiền, chi !to come forward - đứng ra, xung phong =to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử !to come in - đi vào, trở vào - (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua) =to come in third+ về thứ ba - được tuyển, được bầu; lên nắm quyền - vào két, nhập két, thu về (tiền) =money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước - lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa) - thành mốt, thành thời trang - tỏ ra =to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì) =I don't see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó !to come in for - có phần, được hưởng phần =he will come in for most of his uncle's property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó =I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng !to come in upon - ngắt lời, chận lời, nói chặn !to come into - to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý - được hưởng, thừa hưởng =to come into a property+ thừa hưởng một tài sản !to come of - do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của =that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá - xuất thân từ =to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động !to come off - bong ra, róc ra, rời ra, bật ra - thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong =to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi - được thực hiện, được hoàn thành =plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp - (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa! !to come on - đi tiếp, đi tới - tiến lên, tới gần =the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần - nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...) - được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...) - được trình diễn trên sân khấu - ra sân khấu (diễn viên) - ra toà =come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy! !to come out - ra, đi ra - đình công - vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) - lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the truth comes out+ sự thật lộ ra =to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai - được xuất bản; ra (sách, báo) =to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo) - được xếp (trong kỳ thi) = Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu - mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu !to come over - vượt (biển), băng (đồng...) - sang phe, theo phe =he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi - choán, trùm lên (người nào) =a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi !to come round - đi nhanh, đi vòng - hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...) - trở lại, quay lại, tới (có định kỳ) =when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về - tạt lại chơi =do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó - thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm !to come to - đến, đi đến =to come to a decision+ đi tới một quyết định =to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc - hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ =to come to one's senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ - thừa hưởng, được hưởng =to come to one's own+ được hưởng phần của mình - lên tới =it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn - (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu) !to come under - rơi vào loại, nằn trong loại - rơi vào, chịu (ảnh hưởng) !to come up - tới gần, đến gần (ai, một nơi nào) - được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận) =to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt =high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt - lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp =the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó =the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi =I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó - vào đại học !to come upon - tấn công bất thình lình, đột kích - chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy - chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ - là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm =he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó !to come across the mind - chợt nảy ra ý nghĩ !to come a cropper - (xem) cropper !come along - (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên !to come clean - thú nhận, nói hết !to come easy to somebody !to come natural to somebody - không có gì khó khăn đối với ai !to come home - trở về nhà, trở lại nhà - gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc =his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ !to come near - đến gần, suýt nữa =to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại !to come of age - đến tuổi trưởng thành !come off your high horse (your perch)! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa! !come out with it! - muốn nói gì thì nói đi! !to come right - đúng (tính...) - thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi !to come short - không đạt được, thất bại !to come short of - thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu !first come first served - đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước !how come? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao? !it comes hard on him - thật là một vố đau cho nó

    English-Vietnamese dictionary > come

См. также в других словарях:

  • bay duck — /ˈbeɪ dʌk/ (say bay duk) noun any of various species of diving duck, such as the pochard, which live principally on lakes, ponds and sheltered bays, and which feed primarily on aquatic vegetation …  

  • Bom|bay duck — «BOM bay, bom BAY», a small fish, salted and dried, served as a condiment or relish with curries. ╂[< Bombay, a city in India] …   Useful english dictionary

  • Duck Lake, Nova Scotia — Map of all coordinates from Google Map of all coordinates from Bing Export all coordinates as KML …   Wikipedia

  • Duck Bay, Manitoba — Duck Bay is a community located in the Canadian province of Manitoba, along the western shores of Lake Winnipegosis. Duck Bay was established at the turn of the century as a Hudson s Bay Company trading post, and is named after the bay on which… …   Wikipedia

  • Duck Baker — Birth name Richard R. Baker IV Born July 30, 1949 Washington D.C. Genres Jazz, Blues, Ragtime, Celtic music, swing, New Orleans jazz Occupations …   Wikipedia

  • Duck Lake State Park — Duck Lake State Park …   Wikipedia

  • Duck Mountain Provincial Park (Saskatchewan) — Duck Mountain Provincial Park Provincial park Countries Country, Canada States Province, Saskatchewan Regions Rural Municipality, Cote No. 271 / …   Wikipedia

  • Duck-billed Buntingi — Conservation status Critically Endangered (IUCN 2.3) Scientific classification …   Wikipedia

  • Duck Reach Power Station — c1930 …   Wikipedia

  • Duck decoy (model) — This article is about the carved wildfowl model. For the large structure for catching wildfowl, see Duck decoy (structure). Goose by Bob Biddle …   Wikipedia

  • Duck Island (Victoria) — Map of Swan Bay with Duck Island located between Edwards Point and Swan Island …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»